Home / Văn Hóa / giới từ trong tiếng anh, cách sử dụng và qui tắc cần biếtGiới từ trong tiếng anh, cách sử dụng và qui tắc cần biết02/03/2022Giới từ cũng như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, đại từ… trong tiếng Anh, đều giữ một vị trí rất quan trọng trong ngữ pháp và câu tiếng Anh. Giới từ tuy không phải là kiến thức phức tạp nhưng lại dễ gây nhầm lẫn và mất điểm trong các bài thi nhất.Bạn đang xem: Giới từ trong tiếng anh, cách sử dụng và qui tắc cần biếtĐể tránh bị mất điểm hay mắc lỗi khi giao tiếp tiếng Anh có sử dụng giới từ, các bạn hãy tìm hiểu về giới từ và cách sử dụng chúng trong bài viết này nhé!I. Giới từ là gì?– Giới từ là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu.He is staying at home. – (Anh ấy đang ở nhà.)They are talking about famous music stars. – (Họ đang nói chuyện về những ngôi sao ca nhạc nổi tiếng.)Giới từII. Vị trí của giới từ– Đứng sau to be và trước danh từ:The sofa is in the living room. – (Chiếc xô-pha ở trong phòng khách.)– Đứng sau động từ thường có thể đứng liền sau động từ hoặc có thể bị chen ngang bởi một từ khác.He lives in New York. – (Anh ấy sống ở New York.)Please put a little sugar into the coffee! – (Làm ơn hãy cho một ít đường vào cà phê.)– Đứng sau tính từ:My sister is good at speaking English. – (Chị gái tôi nói tiếng Anh rất giỏi.)My house is different from her house. – (Ngôi nhà của tôi khác với ngôi nhà của cô ấy.)Vị trí của giới từIII. Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh* Giới từ đơn: Là những giới từ có một từ như “in, on, at, for, with,”….* Giới từ đôi: là những giới từ được tạo ra bằng cách ghép hai giới từ đơn vào nhau như “into upon, without” hoặc được tạo thành bằng các tiến tố “a” hoặc “be”, ví dụ “about across, before, behind,”…* Giới từ do phân từ.Ví dụ: during, owning to past, …* Cụm giới từ: Là một nhóm từ bột đầu bằng một giới từ và thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.Ví dụ: in spite of (mặc dù), on behalf of (thay mặt cho) in view of (xét về)….Xem thêm: “ Cô Gái Xinh Nhất Hành Tinh Giờ Ra Sao? “Cô Gái Đẹp Nhất Thế Giới” Quyến Rũ Với Nội YIV. Các loại giới từ trong tiếng AnhTrong tiếng Anh có rất nhiều giới từ khác nhau, nhưng có ba giới từ hay được sử dụng và dễ bị nhầm lẫn nhất là “on, at, in”. Chúng được sử dụng để nói về thời gian và vị trí. Bây giờ chúng ta sẽ tập trung vào ba giới từ này trước.Giới từ chỉ vị trí “on/ at/ in”Giới từCách sử dụng và ví dụOn (ở trên)+ vị trí trên bề mặt (bức tường, sàn nhà, tầng, kệ sách, bàn..)Ex: There is a clock on the wall.(Có một chiếc đồng hồ ở trên tường)+ đường phố (thường dùng trong tiếng Anh – Mỹ)Ex: She lives on Nguyen Trai street.(Có ấy sống ở đường Nguyễn Trãi)+ Các hướngEx: on the right/ on the left(ở bên phải/ ở bên trái)+ ngày trong tuầnEx: on Monday/ on Tuesday/ on Sunday(vào thứ Hai/ vào thứ Ba/ vào Chủ Nhật)+ buổi của ngày trong tuầnEx: on Friday morning/ on Sunday evening(vào sáng thứ Sáu/ vào tối Chủ Nhật)+ cuối tuần (on weekend)+ ngày trong thángEx: on 30th December(vào ngày 30 tháng mười hai)+ một ngày trong kỳ nghỉEx: On Christmas day/ on Easter day(trong ngày Giáng sinh/ trong ngày lễ Phục Sinh)+ trên các phương tiện giao thông (trừ “car” và “taxi”)Ex: on the train/ on the bus/ on motorbike(trên tàu/ trên xe buýt/ trên xe máy)In (ở trong)+ tên ngôi làng/ thành phố quốc gia thế giớiEx: in a small village/Ha Noi/Viet Nam/ the world,(ở một ngôi làng nhỏ/ Hà Nội/ Việt Nam/ trên thế giới)+ tháng/ năm/ thập kỷ/ thế kỷEx: in January/ in 1989/ in 21th century(vào tháng Một/ năm 1989/ vào thế kỷ 21)+ buổi trong ngàyEx: in the morning/in the afternoon/ in the evening(vào buổi sáng/ vào buổi chiều/ vào buổi tối)+ các mùaEx: in the spring/ in the summer(vào mùa xuân/ vào mùa hè)+ khoảng không gian khép kínEx: in a house/ in a hotel(trong nhà, trong khách sạn)+ biển, đại dương, sông, hồEx: in Pacific Ocean/ in Red river(ở Đại Tây Dương/ ở sông Hồng)+ các hàng, đường thẳngEx: in the first row/ in a queue(trong một dãy đầu tiên/ trong một hàng)At (ở, tại, trong)+ một địa điểmEx: at the cinema/ at bus stop(tại rạp chiếu phim/ tại điểm dừng xe buýt)+ vị trí trên một trang giấyEx: at the top/ at bottom of the page(ở đầu/ ở cuối trang)+ địa chỉ có số nhàEx: at 36 Tran Hung Dao street(ở số nhà 36 phố Trần Hưng Đạo)+ giờEx: at 8 a.m/ at 10 pm(vào 8 giờ sáng/ vào 10 giờ đêm)+ đêmEx: at night/ at midnight(vào đêm/ vào nửa đêm)+ kỳ nghỉ lễEx: at Christmas/ at Thanks giving(vào lễ Giáng sinh/ vào lễ Tạ ơn)+ cuối tuần (at weekend)LƯU Ý:– Không dùng giới từ “on/ at/ in” trước “all, every, this month/ year, next, last, tomorrow, yesterday, today”.Các giới từ kháca. Các giới từ chỉ thời gian thường gặpbefore: trướcafter: sauby: vào lúc nào đóduring: trong suốtfor: chỉ khoảng thời giansince: chỉ mốc thời gianfrom … to/ till: từ … đếnGiới từ chỉ thời gianGiới từ chỉ thời gianGiới từ chỉ thời gianGiới từ chỉ thời gianb. Các giới từ chỉ vị trí thường gặpabove/ over: bên trênbelow/ under: bên dướiby/ near/ next to/ beside: gần, bên cạnhfrom … to …..: từ … đến…in front of: phía trướcbehind: phía sauGiới từ chỉ vị trí, nơi chốnc. Giới từ chỉ sự dịch chuyểnto: chỉ hướng tới người, vật, địa điểminto: hướng vào bên trong vật, địa điểm đóonto: tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài cùng của vật địa điểmfrom: chỉ nguồn gốc xuất xứacross: ngang quaalong: dọc theoround, around, about: quanhGiới từ chỉ sự dịch chuyểnd. Giới từ chỉ thể cáchwith: vớiwithout: không, không cóaccording to: theoin spite of: mặc dùinstead of: thay vìe. Giới từ chỉ mục đíchto: đểin order to: đểfor: choso as to: đểf. Giới từ chỉ nguyên nhânthanks to: nhờ cóthrough: do, vìbecause of : bởi vìowing to: nhờ ở, do ởby means of: nhờ, bằng phương tiệnGiới từ khácPhân biệt một số giới từ có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau:a. between/ among+ between: giữa hai người/ hai vật+ among: giữa/ trong số nhiều người, nhiều vậtI am standing between Ann and her sister. – (Mình đứng giữa Ann và chị cô ấy)He is standing among the crowd. – (Anh ấy đang đứng giữa đám đông)b. across/ through+ across: đi ngang qua+ through: đi ngang qua nhưng đường đi quanh co hơnShe walked across the street. – (cô ấy băng qua đường)He ran through the woods. – (anh ấy chạy xuyên qua rừng)+ dùng “with” khi nói làm một hang động bằng một bộ phận của cơ thể hoặc một dụng cụ nào đó.We hear with our ears. – (Chúng ta nghe bằng tai)He cut the bread with a sharp knife. – (anh ấy cắt bánh mì bằng một con dao sắc)c. above/ over: cao hơn+ above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.+ over: chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên, có thể có sự tiếp xúc hoặc không.The bird flew up above the trees. – (Chủ chim bay vút lên cao hơn những cái cây)He put a book over his head. – (Anh ấy đặt một cuốn sách lên đầu)V. Cụm giới từ+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “in”in love: đang yêuIn fact: thực vậyin need: đang cầnin trouble: đang gặp rắc rốiin general: nhìn chungin the end: cuối cùngin danger: đang gặp nguy hiểmin debt: đang mắc nợin time: kịp lúcin other words: nói cách khácin short: nói tóm lạiin brief: nói tóm lạiin particular: nói riêngin turn: lần lượt+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “at”at time: thỉnh thoảngat hand: có thể với tớiat heart: tận đáy lòngat once: ngay lập tứcat length: chi tiếtat a profit: có lợiat present: bây giờat war: thời chiếnat rest: thoải máiat least: ít nhấtat most: nhiều nhất+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “on”on second thoughts: nghĩ lạion the contrary: trái lạion the average: trung bìnhon one’s own: một mìnhon foot: đi bộon purpose: có mục đíchon time: đúng giờon the whole: nhìn chungon fire: đang cháyon and off : thỉnh thoảngon the spot: ngay tại chỗon sale: bán giảm giáon duty: đang làm việc, đang trực+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “by”by sight: biết mặtby chance: tình cờby mistake: nhầm lẫnby heart: thuộc lòngby orieself: một mìnhby all means: chắc chắnby land: bằng đường bộby no means: không chắc rằng+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “out of”out of work: tốt nghiệpout of danger: hết nguy hiemout of date: lỗi thờiout of use: hết hạn, không sử dụng được nữaout of reach: ngoài tầm vớiout of the question: không bàn cãiout of money: hết tiềnout of order: không theo đúng trật tự+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “under”under control: đang được kiểm soátunder rest: đang bị bắtVI. Giới từ đi sau các từ loại+ Tính từ + toacceptable: Có thể chấp nhậnaccustomed: quenagreeable: Có thể đồng ýapplicable: có thể ứng dụngappropriate: thích hợpaddicted to something: say mê cái gìbad to something: có hại cho, không tốt chocontrary: trái vớiclear: rõ ràngclose: gầndedicated: hiến dângdevoted: cống hiếnengaged: đính hồnequal: công bằngessential: cần thiếtfriendly (to/with): thân thiệnfaithful: trung thànhgood to somebody: tử tế với aigenerous: hào phónggrateful to somebody: biết ơn ai đóthankful to somebody: biết ơn ai đóharmful: có hạiimportant: quan trọngpleasant: vuiindifferent: thờ ơ, lãnh đạmpleasing: làm vui lòngkind to somebody: tử tế với aipolite: lịch sựknow: được biết đếnpreferable: thích hơnlikely: có khả năng/ có thể thích hợprelated: liên quanloyal: trung thànhresponsible to somebody: chịu trách nhiệm với ai đólucky: may mắnrude: thô lỗmarried: kết hônslimilar: giốngnice to somebody: tử tế với aistrange: xa lạcessary: cần thiếtsubject: dễ bị/ khó tránhopen: cởi mởtrue: trung thực– Tính từ + of:afraid: sợaware: ý thứcashamed: xấu hổcapable: có khả năngcareful (of/with/about): cẩn thậncareless: bất cẩncertain: chắc chắnconfident: tự tindoubtful (about/of): nghi ngờfond: thíchforgetful: quênfrightened: sợfull: đầyglad: vui mừngguilty: tội lỗihopeful: hi vọnginnocent: vô tộijealous: ghen tịproud: tự hàosure (of/about): chắc chắnscared: sợ hãishort: thiếu hụtthoughtful: chu đáo/ ân cầnthoughtless: không chu đáotolerant: khoan dungtired: mệt mỏiquick of/ at: nhanhworthy: xứng đáng+ Tính từ + foranxious (for/about): lo âuappropriate: thích hợpavailable: có thể dùng đượcbad for st: có hại choconvenient: thuận lợidifficult: khódangerous: nguy hiểmenough: đủfamous, nổi tiếngfit: vừa vặngood (for health/sb): tốtgrateful (for sth.): biết ơnthankful for st: biết ơnlate: trễnecessary: cần thiếtperfect: hoàn hảoprepared for st: chuẩn bịresponsible for st/v-ing: có trách nhiệmqualified: có phẩm chấtready: sẵn sàngsuitable(for/to): thích hợpuseful: có lợi ích+ Tính từ + atamazed (at/by): ngạc nhiênamused (at/ by): ngạc nhiên, thích thúangry (at/ about st/ with sb/ for V-ing): giận dữ về cái gì với ai/ về việc gìannoyed (at/about st/ with sb/for V-ing): bực mình cái gì với ai/ về việc gìastonished (at/by): ngạc nhiênbad (at sth): dốt, tồiclever: thông minhclumsy: vụng vềexcellent: xuất sắcgood (at sth): giỏihopeless: vô vọngpresent: có mặtquick: nhanhskilful: có năng khiếusurprised (at/by): ngạc nhiênslow: chậm+ Tính từ + withacquainted: quenannoyed: giậnbored / fed up: buồn cháncovered: bao phủcrowded: đông đúcdisappointed: thất vọngdelighted: hài lòngpleased: hài lòngpopular: nổi tiếng(im)patient: (không) kiên nhẫnSatisfied: thỏa mãnfriendly to/with: thân thiện+ Tính từ + inbonest: thật thàinterested: thích thúproficient (at/in): thành thạorich: giàusuccessful: thành côngweak: yếu kémfree: miễn phífar: xa+ Tính từ + fromabsent: vắngaway: đi vắng, đi xadifferent: khácdistinct: khác biệtdivorced: cách ly, cách xaisolated: cách, cách biệtsafe: an toànseparate: riêng lẻ+ Tính từ + aboutanxious: lo lắngconfused: bối rối, nhầm lẫncurious: tò mò, hiếu kỳdisappointed (about/with): thất vọngenthusiastic: nhiệt tìnhexcited: hứng thúhappy: vui vẻoptimistic: lạc quanpessimistic: bi quansad = upset: buồnsure: chắc chắnserious: đứng đắn, nghiêm túcWorried: bồn chồn, lo lắng+ Tính từ + onkeen: thíchdependent: phụ thuộcexpert: chuyên gia+ Động từ + toagree to sb/one’s +V-ing/: chấp nhậnapologise to sb for st: xin lỗibelong to: thuộc vềcomplain to… about: than phiềnexplain… to: giải thíchhappen to: xảy đếninvite … to: mờilisten to: ngheobject to: phản đốiprefer… to: thích…hơnreport to sb about st: báo cáo với ai về cái gìsay speak/talk to: nói vớithrow…to: ném cái gìwrite to: viết thư cho+ Động từ + forapologize for: xin lỗiapply for: nộp đơn xin việcadmire sb/ st for: ngưỡng mộask… for: hỏi… chocare for: chăm sóc/ thích/ yêu cầucharge sb for: thanh toán tiềnblame sb for st: đổ lỗihope for: hi vọng vềcriticize sb for: phê bình aileave… for: rời đi… để đếnlook for: tìmlook forward to: mong đợimistake sb/st for sb/st: nhầm ai với ai/ cái gì với cái gìpay for: trả tiền choprepare for: chuẩn bịprovide st for sb: cung cấpsearch for: tìm kiếmsend for: cho mời ai đếnwait for: chờ đợi+ Động từ + in/ intoarrive in/at: đến nơibelieve in: tin tưởng vàoparticipate in: tham gia vàoresult in: gây rasucceed in: thành công vềtake in: lừa gạtcrash into: va chạm vàocut into: chia (ra)divide into: chia (ra)look into: điều trarun into: tình cờ gặpslice into: chia (ra)+ Động từ + ofaccuse… of: buộc tộiapprove of: đồng ýconsist of: bao gồmdie of: chết vìdream of: mơ ước trở thànhhear of/about/from: nghe vềremind …of: gợi nhớtake care of: chăm sócthink of/about: nghe về+ Động từ + withagree with st/ sb: đồng ýcharge… with: phạtdeal with: giải quyếtlive with sb: sống với aiprovide sb with st: cung cấp+ Động từ + onbase on: dựa vàoblame st on sb: đổ lỗiconcentrate on: tập trungcongratulate… on: chúc mừngdecide on: quyết định vềdepend on: thuộc vềinsist on: khăng khănglive of sh/st: sống nhờ vàolook back on: nhìn về quá khứlook down on: khinh rẻoperate on: mổrely… on: dựa vàospend … on: chi tiêu cho+ Động từ + fromborrow … from: mượndiffer from: khácdiscourage sb from/ against V-ing: ngăn cản ai làm gìescape from: thoát khỏiget st from sb: nhận cái gì từ aiprevent sb from/against V-ing: ngăn cản ai làm gìprotect sb from/ against V-ing: ngăn cản ai làm gìreceive st from sb: nhận cái gì từ airesult from: do bởistop sb from/against V-ing: ngăn cải ai làm gìsuffer from: đau, chịu đựngtranslate … from … into: dịch.. sang+ Động từ + atlaugh/smile at: cười vàolive in/at : sống ở đâulook at: nhìnpoint/ aim at: chỉ… vàoshout at: la, hétthrow … at: ném… vào (nghĩa tiêu cực)+ Động từ + about:care about: quan tâm vềdream about: mơ vềknow much about: biếtremind sb about: nhắc nhởwarn… about: cảnh báo về+ Danh từ + toaccording: theoattention: quan tâm, chú ýattitude to/toward: thái độanswer: câu trả lờicruel: độc áccontribution: đóng gópdue: bởi vìduty: nhiệm vụdevotion: cống hiếndamage: thiệt hạiinvitation: lời mờikey: giải phápreaction: phản ứngreply: đáp lạithank: nhờ cóowing: nhờ có+ Danh từ + fordemand for: nhu cầudislike for: ghétfine for: phạtneed for: nhu cầupassion/ love for: niềm say mêreason for: lý do+ Danh từ + ina fall/ drop/ decrease: giảman increase: tăngdelight in = pleasure of: vui thíchhave confidence in: tự tinrise: tăng+ Danh từ + ofa lot of: nhiềua number of: số lượngas a result of: vì kết quảcause of: nguyên nhândanger of: nguy hiểmfor fear of: sợin case of: phòng khiin front of: phía trướcin the center of: ở trung tâmin the middle of: ở giữainspite of: mặc dùinstead of : thay vìon behalf of: thay mặtphotograph of: ảnhpicture of: tranhregardless of: cho dùKiến thức về giới từ trong tiếng Anh có trong một số cuốn sách sau: