Home / Kinh Nghiệm / đại học sài gòn điểm chuẩn 2018 Đại học sài gòn điểm chuẩn 2018 04/10/2021 STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú17140114Quản lý giáo dụcC0418.527140114Quản lý giáo dụcD0117.537210205Tkhô hanh nhạcN02trăng tròn.7547220201Ngôn ngữ Anh (công nhân Thương mại và Du lịch)D01trăng tròn.78Môn chính: Anh57310401Tâm lý họcD0118.567310601Quốc tế họcD0118.45Môn chính: Anh77310630nước ta họcC0019.587320201tin tức - thư việnC04, D0116.297340101Quản trị tởm doanhA0119.58Môn chính: Toán107340101Quản trị tởm doanhD0118.58Môn chính: Toán117340120Kinh donước anh tếD0118.98Môn chính: Toán127340120Kinc doanh quốc tếA0119.98Môn chính: Toán137340201Tài thiết yếu – Ngân hàngC0118.28Môn chính: Toán147340201Tài chính – Ngân hàngD0117.28Môn chính: Toán157340301Kế toánD0117.96Môn chính: Toán167340301Kế toánC0118.96Môn chính: Toán177340406Quản trị văn phòngD0119.29Môn chính: Văn187340406Quản trị văn phòngC04đôi mươi.29Môn chính: Văn197380101LuậtD0119.15Môn chính: Văn207380101LuậtC03đôi mươi.15Môn chính: Văn217440301Khoa học tập môi trườngA0015227440301Khoa học tập môi trườngB0016237460112Toán thù ứng dụngA0016.34Môn chính: Toán247460112Tân oán ứng dụngA0115.34Môn chính: Toán257480103Kỹ thuật phần mềmA00, A0116.54Môn chính: Toán267480201Công nghệ thông tinA00, A0118.29Môn chính: Toán277480201CLCCông nghệ đọc tin (chương trình unique cao)A00, A0116.53Môn chính: Toán287510301Công nghệ chuyên môn năng lượng điện, điện tửA0018.2297510301Công nghệ kỹ thuật điện, năng lượng điện tửA0117.2307510302Công nghệ chuyên môn năng lượng điện tử - viễn thôngA0016.3317510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0115.3327510406Công nghệ chuyên môn môi trườngA0015.1337510406Công nghệ chuyên môn môi trườngB0016.1347520201Kỹ thuật điệnA0016.3357520201Kỹ thuật điệnA0115.3367520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0016.65377520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0115.65387140201Giáo dục đào tạo Mầm nonM0122397140202Giáo dục đào tạo Tiểu họcD0119407140205Giáo dục Chính trịC03, D0118417140209Sư phạm Toán thù họcA0021.29Môn chính: Toán427140209Sư phạm Tân oán họcA01đôi mươi.29Môn chính: Toán437140211Sư phạm Vật lýA0020.3Môn chính: Lý447140212Sư phạm Hoá họcA00đôi mươi.66Môn chính: Hóa457140213Sư phạm Sinh họcB0018Môn chính: Sinh467140217Sư phạm Ngữ vănC0020.88Môn chính: Văn477140218Sư phạm Lịch sửC0018.13Môn chính: Sử487140219Sư phạm Địa lýC00, C04đôi mươi.38Môn chính: Địa497140221Sư phạm Âm nhạcN0120507140222Sư phạm Mỹ thuậtH0018517140231Sư phạm Tiếng AnhD01đôi mươi.95Môn chính: AnhSGD-Trường ĐH Sài Gòn