Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6

Bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 này nhằm giúp các bạn hệ thống lại cả chương trình học. Cụ thể, anh ngữ sushibarhanoi.com sẽ tổng hợp tất cả kiến thức quan trọng, cần chú ý trong cả năm lớp 6 để hỗ trợ các bạn học sinh trong học tập.

Bạn đang xem: Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6


Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng được dùng để xưng hô khi giao tiếp.Gồm 3 ngôi (ngôi I, ngôi II, ngôi III) và có 8 đại từ:

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ I (người nói)I (tôi/mình/ ta/ tớ/…)we (chúng tôi/ chúng ta/…)
Ngôi thứ II (người nghe)you (bạn/ anh/ chị/ em/…)you (các bạn/ anh/ chị/ em/…)
Ngôi thứ III (người được nói đến)

she (chị/ bà/ cô ấy/…)he (anh/ ông/ chú ấy…)it (nó/ thứ đó/ vật đó/…)

they (họ/ chúng nó/ những vật đó)

2. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một hành động chung chung, lặp đi lặp lại nhiều lần.

Trả lời:

Yes, he/she/it doesNo, he/she/it doesn’tDo + S + V-inf + O?

Trả lời:

Yes, I/we/you/they doNo, I/we/you/they don’t2.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:

every day/night/week/year…in the morning/afternoon/evening…

3. Cách đổi câu từ số ít => số nhiều

3.1 Đổi đại từ
Số ítSố nhiều
I (tôi)We (chúng tôi)
He/She/It (anh/chị/em/nó)They (họ/chúng nó)
You (bạn)You (các bạn)
This (cái này)These (những cái này)
That (cái kia)Those (những cái kia)
3.2 Đổi động từ “to be”

Cùng với việc thay đổi chủ từ, đổi động từ sao cho hòa hợp là một trong các bước cơ bản để chuyển câu số ít sang số nhiều. Cụ thể:

Số ítSố nhiều
am/isare
3.3 Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Muốn chuyển danh từ số ít sang số nhiều thì thêm “s” hoặc “es” vào đằng sau từ. Lưu ý, bỏ a/an khi chuyển sang số nhiềuVí dụ:He is a student. => They are students.

4. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns):

Là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu. Ví dụ:His watch is expensive. Mine is cheap.Vì cũng là một loại đại từ nên đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:

Đứng làm chủ ngữ (Subject). Ví dụ: His watch is expensive. Mine is cheap.Đứng làm tân ngữ (Object). Ví dụ: He bought his watch a week ago. I bought mine 2 days ago.Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ). Ví dụ: I could tackle her issue easily but I don’t know what to do with mine.
Đại từ sở hữuÝ nghĩaVí dụ
MineCủa tôiYour ring is not as lovely as mine.
HisCủa anh ấyHow can he drink my bottle of water, not his?
HersCủa cô ấyI can’t find my lipstick so I use hers.
ItsCủa nóThe football team is proud of its ability to perform.
TheirsCủa họIf you don’t have a hat, you can borrow theirs.
YoursCủa bạnI will give you mine and you give me yours.

5. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng có tương quan như sau:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You

 Your
He

His

She

Her
One

One’s

We

Our
You

Your

They

Their

6. Câu hỏi Wh- & Câu hỏi Yes/No (Wh- question & Yes/No question)

Trong tiếng Anh có rất nhiều dạng câu hỏi, trong chương trình học lớp 6, các bạn sẽ được làm quen với 2 loại câu hỏi chính: câu hỏi bắt đầu bằng Wh- và câu hỏi dạng đảo (Yes/No question).

6.1 Wh-question

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- dùng để hỏi thông tin về người, sự vật, sự việc. Cách thành lập câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- như sau:

Từ hỏiTrợ động từChủ từĐộng từTân ngữ
Wh-What/When/Why/How/Whom/Where/…doeshe/she/it+ V-inf + O
doI/we/they/you+ V-inf + O

Câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn được liệt kê trong bảng sau:

Từ để hỏiÝ nghĩaChức năngVí dụ
Whoaihỏi ngườiWho closed the window?
Whatgì/cái gìhỏi sự vật/sự việcWhat is your name?
Whereở đâuhỏi địa điểm/nơi chốnWhere do you come from?
Whenkhi nàohỏi thời điểm/thời gianWhen were you born?
Whosecủa aihỏi về chủ sở hữuWhose is this watch?
Whytại saohỏi lý doWhy did you do that?
What timemấy giờhỏi giờ/thời gian làm việc gì đóWhat time is it?
Whichcái nào/người nàohỏi lựa chọnWhich color do you like?
Hownhư thế nào/bằng cách nàohỏi về cách thức/trạng thái/hoàn cảnhHow does this work?
How manysố lượng bao nhiêusố lượng bao nhiêuHow many books are there?
Whomhỏi ngườilàm tân ngữWhom did you meet yesterday?
Why don’ttại sao khônggợi ýWhy don’t we go out tonight?
How farbao xahỏi khoảng cáchHow far is it?
How longbao lâuhỏi độ dài về thời gianHow long it will take to repair my bike?
How muchbao nhiêuhỏi số lượngHow much money do you have?
How oldbao nhiêu tuổihỏi tuổiHow old are you?
6.2 Yes/No question

Câu hỏi dạng đảo tiếp tục được chia làm 2 dạng: câu hỏi xác định và câu hỏi phủ định. Cách thành lập câu hỏi này như sau:

Công thứcChức năngVí dụ
Câu hỏi xác địnhTo be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + S + V-inf + O?Do you have a boyfriend? Yes, I do
Câu hỏi phủ địnhTo be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + NOT + S + V-inf + O?Để diễn tả sự ngạc nhiênIsn’t she a teacher?
Khi người nói mong đợi người nghe đồng ý với mìnhIsn’t it a lovely day?

7. Tính từ mô tả

Dùng để diễn tả diện mạo và tính cách của con người, tính chất của sự vật, sự việc.

Tính từ miêu tảVí dụ
Diện mạo, bề ngoàibeautiful, pretty, gorgeous, slim, skinny…
Kích thước, hình dạngbig, small, giant,…
Tính cáchactive, friendly, lazy,…
Trạng thái cảm xúchappy, sad,…
Tuổiold, young,…
Màu sắcred, green, blue,…

Tính từ nhìn chung có nhiều chức năng và tùy vào mỗi chức năng nó đảm nhiệm mà sẽ đứng ở những vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, trong chương trình tiếng Anh lớp 8, các bạn sẽ tập trung làm quen 3 vị trí thường gặp của tính từ, đó là:

Vị trí của tính từ trong câuCông thứcVí dụ
Đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ ngữS + to be + adjMy school is big.
Đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nóS + to be + (a/an/the) + adj + nounIt is an old city.
Dạng câu hỏiTo be + S + adj?Is your house big? – Yes, it is./No, it isn’t.

Xem thêm: Top 17+ Những Bộ Phim Hành Động Kinh Điển Hay Nhất Mọi Thời Đại (P1)

Lưu ýĐộng từ to be phải phù hợp với chủ ngữ S.Khi adj bổ nghĩa cho danh từ số ít, thường có mạo từ a/an hoặc the đứng trước.

8. Các mẫu câu hỏi & trả lời

Tùy mục đích của người hỏi mà câu hỏi và câu trả lời trong tiếng Anh sẽ có công thức riêng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 nhìn chung chỉ yêu cầu các bạn nắm rõ cách sử dụng các câu hỏi về môi trường học đường, cụ thể như sau:

Công thứcVí dụ
Hỏi và trả lời với ORIs A or B?Are you an engineer or a teacher? => I’m a teacher.
Hỏi & trả lời về trường họcWhich (=What) school + do/does + S + go to?Which school do you go to?
S + go/goes + tên (trường) + schoolI go to Tran Van On school.
Hỏi & trả lời về khối lớp/lớpWhich grade/class + be + S + in?Which class are they in?
S + to be + in + grade/class + tên lớpThey are in class 6A1.
Hỏi & trả lời về tầng lầuWhich floor + be + S + on?Which floor is your classroom on?
S + be + on + the + số thứ tự + floorIt’s on the second floor.
Hỏi & trả lời về số lượngHow many + noun (số nhiều) + are there…? How many classrooms are there in your school?
There are 60 classrooms in my school.
How many + noun (số nhiều) + do/does + S + V-inf ?How many pencils do you have?
I have one pencil.
Hỏi & trả lời về hoạt động hằng ngàyWhat + do/does + S + do?What does she do at night?
She watches TV at night.
Hỏi thời gian của các hoạt độngWhat time do/does + S + V-inf +…?What time do we have Math?
S + V(s/es) + at + thời gianWe have it at half-past twelve.

9. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present progressive tense)

Thì Hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở hiện tại (ngay khi đang nói).

 Công thứcVí dụ
Khẳng định (+)S + am/is/are + V-ing + OWe are playing soccer.
Phủ định (-)S + am/is/are + NOT + V-ing + OWe are not playing soccer.
Nghi vấn (?)Am/Is/Are + S + V-ing + O?Are you playing soccer?
Trả lời:Yes, S + am/is/areNo, S + am/is/are NOTYes, we are./No, we are not.
Dấu hiệu nhận biếtnow, right now, at present, at this time, at the moment,…Câu mệnh lệnh (Look!/ Listen!/ Quiet!/ …)Câu hỏi Where + be + S?